Thống kê kết quả xổ số Miền Nam – Thống kê XSMN trong 30 lần quay
Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Nam trong 30 ngày
| Ngày | Đài | Đặc biệt |
|---|---|---|
| 12-11-2025 | Sóc Trăng |
610231 |
| Cần Thơ |
703947 | |
| Đồng Nai |
119349 | |
| 11-11-2025 | Bạc Liêu |
330256 |
| Vũng Tàu |
627072 | |
| Bến Tre |
238329 | |
| 10-11-2025 | Đồng Tháp |
643667 |
| Hồ Chí Minh |
837009 | |
| Cà Mau |
166946 | |
| 09-11-2025 | Đà Lạt |
872426 |
| Kiên Giang |
507380 | |
| Tiền Giang |
114282 | |
| 08-11-2025 | Long An |
336387 |
| Bình Phước |
476053 | |
| Hồ Chí Minh |
862490 | |
| Hậu Giang |
656340 | |
| 07-11-2025 | Vĩnh Long |
791214 |
| Trà Vinh |
765683 | |
| Bình Dương |
283071 | |
| 06-11-2025 | An Giang |
359194 |
| Tây Ninh |
790768 | |
| Bình Thuận |
386608 | |
| 05-11-2025 | Sóc Trăng |
539631 |
| Cần Thơ |
457079 | |
| Đồng Nai |
767459 | |
| 04-11-2025 | Bạc Liêu |
980288 |
| Vũng Tàu |
157236 | |
| Bến Tre |
094402 | |
| 03-11-2025 | Đồng Tháp |
159591 |
| Hồ Chí Minh |
842823 | |
| Cà Mau |
338191 | |
| 02-11-2025 | Đà Lạt |
685624 |
| Kiên Giang |
145989 | |
| Tiền Giang |
145445 | |
| 01-11-2025 | Long An |
313631 |
| Bình Phước |
539631 | |
| Hồ Chí Minh |
425632 | |
| Hậu Giang |
495851 | |
| 31-10-2025 | Vĩnh Long |
930283 |
| Trà Vinh |
342489 | |
| Bình Dương |
553465 | |
| 30-10-2025 | An Giang |
227911 |
| Tây Ninh |
045224 | |
| Bình Thuận |
222305 | |
| 29-10-2025 | Sóc Trăng |
274359 |
| Cần Thơ |
634611 | |
| Đồng Nai |
630038 | |
| 28-10-2025 | Bạc Liêu |
314521 |
| Vũng Tàu |
630243 | |
| Bến Tre |
450066 | |
| 27-10-2025 | Đồng Tháp |
278861 |
| Hồ Chí Minh |
586769 | |
| Cà Mau |
206663 | |
| 26-10-2025 | Đà Lạt |
355080 |
| Kiên Giang |
536989 | |
| Tiền Giang |
351920 | |
| 25-10-2025 | Long An |
248337 |
| Bình Phước |
651817 | |
| Hồ Chí Minh |
016855 | |
| Hậu Giang |
108671 | |
| 24-10-2025 | Vĩnh Long |
478354 |
| Trà Vinh |
941913 | |
| Bình Dương |
744050 | |
| 23-10-2025 | An Giang |
698838 |
| Tây Ninh |
351331 | |
| Bình Thuận |
214314 | |
| 22-10-2025 | Sóc Trăng |
592795 |
| Cần Thơ |
834441 | |
| Đồng Nai |
221174 | |
| 21-10-2025 | Bạc Liêu |
975779 |
| Vũng Tàu |
170075 | |
| Bến Tre |
132596 | |
| 20-10-2025 | Đồng Tháp |
454826 |
| Hồ Chí Minh |
261504 | |
| Cà Mau |
213948 | |
| 19-10-2025 | Đà Lạt |
566527 |
| Kiên Giang |
375650 | |
| Tiền Giang |
097059 | |
| 18-10-2025 | Long An |
301877 |
| Bình Phước |
191567 | |
| Hồ Chí Minh |
567567 | |
| Hậu Giang |
082000 | |
| 17-10-2025 | Vĩnh Long |
257993 |
| Trà Vinh |
940509 | |
| Bình Dương |
754464 | |
| 16-10-2025 | An Giang |
576961 |
| Tây Ninh |
722489 | |
| Bình Thuận |
814132 | |
| 15-10-2025 | Sóc Trăng |
832899 |
| Cần Thơ |
799218 | |
| Đồng Nai |
011089 | |
| 14-10-2025 | Bạc Liêu |
982497 |
| Vũng Tàu |
318696 | |
| Bến Tre |
040618 |
Top 20 lô gan Miền Nam trong 30 lần quay
| Bộ số | Số ngày gan | Bộ số | Số ngày gan |
|---|---|---|---|
| 03 | 8 ngày | 34 | 8 ngày |
| 50 | 8 ngày | 38 | 7 ngày |
| 08 | 6 ngày | 68 | 6 ngày |
| 27 | 5 ngày | 32 | 5 ngày |
| 39 | 5 ngày | 00 | 4 ngày |
| 93 | 4 ngày | 05 | 3 ngày |
| 14 | 3 ngày | 17 | 3 ngày |
| 18 | 3 ngày | 58 | 3 ngày |
| 80 | 3 ngày | 99 | 3 ngày |
| 09 | 2 ngày | 16 | 2 ngày |
| Bộ số | Số lần | |
|---|---|---|
| 01 | 13 lần |
|
| 69 | 11 lần |
|
| 20 | 11 lần |
|
| 65 | 11 lần |
|
| 90 | 10 lần |
|
| 95 | 10 lần |
|
| 56 | 10 lần |
|
| 08 | 10 lần |
|
| 59 | 9 lần |
|
| 85 | 9 lần |
|
Mục lục
